Có 2 kết quả:
条件反应 tiáo jiàn fǎn yìng ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ • 條件反應 tiáo jiàn fǎn yìng ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
tiáo jiàn fǎn yìng ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
conditioned response
Bình luận 0
tiáo jiàn fǎn yìng ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄢˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
conditioned response
Bình luận 0